Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶岗
[dǐnggǎng]
|
hăng hái; tích cực。顶班。
顶岗劳动
lao động hăng hái