Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶子
[dǐng·zi]
|
1. đồ trang trí trên nóc (đình, tháp, miếu)。亭子、塔、桥子等顶上的装饰部分。
2. ngọc ở chóp mũ。顶珠。
3. nóc nhà; mái nhà。房顶。
挑顶子(拆修房顶)。
dỡ mái nhà để sửa chữa.