Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶头
[dǐngtóu]
|
ngược; ngược gió。迎面。
顶头风
ngược gió
一出胡同,顶头碰上了李大妈。
vừa ra khỏi con hẻm, đã đụng ngay dì Lý.