Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶天立地
[dǐngtiānlìdì]
|
đội trời đạp đất; tinh thần bất khuất; không thể khuất phục。形容形象高大,气概雄伟豪迈。