Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶嘴
[dǐngzuǐ]
|
tranh luận; biện luận; cãi lại; tranh cãi。争辩(多指对尊长)。
小孩子不要跟大人顶嘴。
trẻ con không được tranh luận với người lớn.