Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶名
[dǐngmíng]
|
1. giả danh。假冒别人的名字。
2. hư danh; có tiếng mà không có miếng。挂虚的名称。