Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶凶
[dǐngxiōng]
|
nhận tội thay; chịu tội thay。旧指顶替凶手代为承担罪责。