Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶事
[dǐngshì]
|
hữu dụng; tác dụng; có ích; được việc; tốt。(顶事儿)能解决问题;有用。
别看他个子小,干起活来可顶事呢。
đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
多穿件夹衣也还顶事。
mặc nhiều áo kép cũng có ích.
吃这药不顶事
uống thuốc rồi cũng không thấy tác dụng gì.