Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
页岩
[yèyán]
|
nham thạch (nham thạch được cấu tạo bằng những lớp mỏng.)。由一层一层的薄板状矿物构成的岩石。页岩都属于水成岩,如油页岩。