Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鞍鼻
[ānbí]
|
bệnh lõm sống mũi。鼻部畸形的一种,鼻梁中间凹陷,由鼻部外伤、梅毒、结核等引起。