Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鞍马
[ānmǎ]
|
1. ngựa gỗ tay quay (dụng cụ thể thao)。体操器械的一种,形状略象马,背部有两个半圆环,是木马的种。
2. môn ngựa gỗ tay quay。竞技体操项目之一,运动员在鞍马上,手握半圆环或撑着马背做各种动作。
3. chinh chiến; yên và ngựa (chỉ nghề cưỡi ngựa hoặc cuộc sống chiến đấu)。鞍子和马,借指骑马或战斗的生活。
鞍马劳顿
cưỡi ngựa rất là khó nhọc
鞍马生活
cuộc sống chinh chiến