Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
鞍韂
[ānchàn]
|
bộ yên ngựa (gồm yên và đệm)。马鞭子和垫在马鞍子下面的东西。