Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠边
[kàobiān]
|
1. dựa vào (bên cạnh, bên lề)。靠近边缘;靠到旁边。
行人靠边走。
người đi bộ đi bên lề.
2. gần đúng; gần sát; có lý。比喻近乎情理。
这话说得还靠边儿。
câu nói này còn có lý.