Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠把
[kàobǎ]
|
kép võ; đấu võ; mặc áo giáp (diễn viên mặc áo giáp đánh trận trong hí khúc)。戏曲表演作战时,演员穿铠甲开打的。
靠把戏。
kịch đấu võ.
靠把武生。
võ sinh mặc áo giáp.