Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠得住
[kào·dezhù]
|
đáng tin。可靠; 可以相信。
这个消息 靠得住吗?
tin này có đáng tin không?