Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠山
[kàoshān]
|
chỗ dựa vững chắc; người giúp đỡ; người ủng hộ。比喻可以依靠的有力量的人或集体。