Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠垫
[kàodiàn]
|
đệm dựa。半躺着或坐着时靠在腰后的垫子,例如沙发靠垫。