Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠准
[kàozhǔn]
|
đáng tin cậy。(Cách dùng: (方>)可靠。
这个消息 不靠准。
tin tức này không đáng tin cậy.
他很靠准,有要紧的事可以交给他办。
anh ấy rất đáng tin cậy, có việc gì cần thì cứ giao cho anh ấy làm.