Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
靠不住
[kào·buzhù]
|
không đáng tin cậy; không tin cậy được。不可靠; 不能相信。
这话靠不住。
lời nói này không đáng tin cậy.