Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非独
[fēidú]
|
không những; chẳng những。不但。
蜜蜂能传花粉,非独无害,而且有益。
ong truyền phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.