Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非徒
[fēitú]
|
không những; chẳng những。不仅(常跟'而且'呼应)。
溺爱子女,非徒无益,而且有害。
quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.