Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非对抗性矛盾
[fēiduìkàngxìngmáodùn]
|
mâu thuẫn không đối kháng。不需要通过外部冲突形式去解决的矛盾。
人民内部矛盾是非对抗性矛盾。
mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.