Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非吋磪
[fēi…jí…]
|
không phải… thì là; không phải… thì; không… cũng。不是…就是…。
非吋磪此非吋磪彼
không thế này thì thế kia
非吋磪亲非吋磪友
không phải người thân cũng là bạn bè.
非吋磪打非吋磪骂
không đánh thì cũng chửi.