Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
非凡
[fēifán]
|
phi phàm; phi thường; lạ thường; khác thường。超过一般;不寻常。
非凡的组织才能。
tài năng tổ chức phi thường.
市场上热闹非凡.
chợ nhộn nhịp lạ thường.