Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青龙
[qīnglóng]
|
1. chòm sao Thanh Long。二十八宿中东方七宿的合称。
2. thần Thanh Long (vị thần Đông Phương mà đạo giáo thờ phụng)。道教所信奉的东方的神。