Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青鱼
[qīngyú]
|
cá trắm đen。形状像草鱼,但较细而圆,青黑色,腹部色较浅。是中国重要的淡水鱼类之一。也叫黑鲩 (hēihuàn)。