Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青面獠牙
[qīngmiànliáoyá]
|
mặt xanh nanh vàng; mặt mũi hung dữ。形容面貌很凶恶。