Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青豆
[qīngdòu]
|
đậu nành (vỏ xanh)。子实表皮是青色的大豆。