Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青衿
[qīngjīn]
|
áo xanh (áo học trò thời xưa)。旧时读书人穿的一种衣服。