Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青衣
[qīngyī]
|
1. đồ đen; quần áo đen。黑色的衣服。
青衣小帽。
mũ nhỏ đồ đen.
2. tì nữ; thị tì。古代指婢女。
3. thanh y (vai đào trong hí khúc)。戏曲中旦角的一种,扮演庄重的中年或青年妇女,因穿青衫而得名。