Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青蒿
[qānghāo]
|
cây thanh hao; cây ngải bụi。二年生草本植物,叶子互生,细裂如丝,有特殊气味。也叫香蒿。