Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青蒜
[qīngsuàn]
|
lá tỏi; củ tỏi。嫩的蒜梗和蒜叶,做菜用。