Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青葙
[qīngxiāng]
|
cây mào gà。一年生草本植物,高二三尺,叶子互生,卵形至披针形,花淡红色,供观赏。种子叫青葙子(qīngxiāngzǐ),入中药,有清肝火、明目等作用。