Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青苗
[qīngmiáo]
|
mạ non。没有成熟的庄稼。(多指粮食作物)。