Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青翠
[qīngcuì]
|
xanh tươi; xanh biếc。鲜绿。
青翠的西山。
núi phía tây xanh biếc.
雨后,垂柳显得格外青翠。
sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.