Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青纱帐
[qīngshāzhàng]
|
ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi。指夏秋间长得高而密的大面积高粱、玉米等。也作青纱障。