Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青紫
[qīngzǐ]
|
1. xanh tím 。指古代高官印绶,服饰的颜色。比喻高官显爵。
2. tím bầm。发绀:皮肤或黏膜呈现青紫色。由呼吸或循环系统发生障碍,而液中缺氧引起。