Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青筋
[qīngjīn]
|
gân xanh; tĩnh mạch (tĩnh mạch dưới da)。指皮肤下可以看见的静脉血管。