Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青稞
[qīngkē]
|
1. lúa mì thanh khoa (giống lúa trồng ở vùng Tây Tạng, Thanh Đảo, Trung Quốc)。大麦的一种粒大,皮薄。主要产在西藏、青海等地,可做糌粑,又可酿酒。也叫青稞麦、元麦、稞麦或裸麦。
2. hạt lúa mì thanh khoa。这种植物的子实。