Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青眼
[qīngyǎn]
|
mắt tròn xoe; chú trọng; coi trọng; xem trọng (thể hiện sự yêu thích và coi trọng người khác)。指人高兴时眼睛正着看,黑色的眼珠在中间,比喻对人的喜爱或重视(跟'白眼'相对)。