Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青皮
[qīngpí]
|
vô lại; bất lương; xỏ lá ba que。无赖。
青皮流氓。
bọn lưu manh vô lại.
青皮光棍。
bọn côn đồ vô lại.