Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青猺
[qīngyáo]
|
con li mặt hoa (động vật có vú, dài hơn mèo nhà, toàn thân màu xám, mũi, mắt, lỗ tai có vân. Sống ở trên rừng, ăn trái cây, thịt chim, thịt rất ngon, da rất quý)。哺乳动物,身体比家猫细长,全身灰色,鼻部和眼部有白纹,耳部有白色环纹。生活在山林中,吃果实、谷物、小鸟等。肉味美,毛皮供制衣帽。也叫果子狸。见〖花面狸〗。