Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青灰
[qīnghuī]
|
than chì; grafit。一种含有杂质的石墨,青黑色,常用来刷外墙面或搪炉子,也可做颜料。