Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青檀
[qīngtán]
|
cây thanh đàn。落叶乔木,叶互生,卵形,花单生,果实有圆形的翅。本质坚硬,用来制造家具、农具和乐器。见'檀'。