Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青扬
[qīngyáng]
|
dương xanh; cây thuỷ dương。落叶乔木,树皮灰褐色,叶倒卵形,叶柄较短,柔荑花序,果实卵圆形。木材白色,质地轻松,供建筑用。