Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青年
[qīngnián]
|
1. tuổi trẻ; tuổi xuân。指人十五六岁到三十岁左右的阶段。
青年人。
người trẻ tuổi.
青年时代。
thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.
2. thanh niên。指上述年龄的人。
新青年。
thanh niên mới.
好青年。
thanh niên tốt.