Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青年节
[Qīngniánjié]
|
ngày thanh niên (kỷ niệm phong trào Ngũ Tứ của Trung Quốc, ngày 4 tháng năm)。纪念五四运动的节日。在五四运动中,中国青年充分显示了伟大的革命精神和力量。为了使青年继承和发扬这个光荣的革命传统,规定五月四日为青年节。见〖五四青年节〗。