Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青帮
[QīngBāng]
|
Thanh Bang (tên một tổ chức phản động ở vùng nam bắc Trung Quốc)。帮会的一种,最初参加的人多半以漕运为职业,在长江南北的大中城市里活动。后来由于组成分子复杂,为首的人勾结官府,变成反动统治阶级的爪牙。