Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青天
[qīngtiān]
|
1. trời xanh。蓝色的天空。
2. quan thanh liêm; thanh thiên。比喻清官。
老百姓管包公叫包青天。
nhân dân gọi Bao Công là Bao Thanh Thiên.