Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青天霹雳
[qīngtiānpīlì]
|
Hán Việt: THANH THIÊN TỊCH LỊCH
sét đánh ngang tai; tiếng sét giữa trời xanh; đất bằng nổi sóng。晴天霹雳。